Mức phí & Đặt chơi
BẢNG GIÁ GÔN - SÂN NICKLAUS 2024 - 2025
Áp dụng từ 01/12/2024 đến khi có Quyết định thay thế | Đơn vị tính: | VND |
ĐỐI TƯỢNG KHÁCH | NGÀY |
PHÍ CHƠI GÔN
|
|||
9 HOLE | 18 HOLE | 27 HOLE | 36 HOLE | ||
Hội viên | Ngày thường |
840,000
|
1,400,000
|
2,240,000
|
2,660,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
900,000
|
1,500,000
|
2,400,000
|
2,850,000
|
|
Khách Hội viên | Ngày thường |
1,590,000
|
2,650,000
|
4,240,000
|
5,040,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
2,130,000
|
3,550,000
|
5,680,000
|
6,750,000
|
|
Hội viên BRG | Ngày thường |
1,560,000
|
2,600,000
|
4,160,000
|
4,940,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
2,100,000
|
3,500,000
|
5,600,000
|
6,650,000
|
|
Khách lẻ nội địa | Ngày thường |
2,340,000
|
3,900,000
|
6,240,000
|
7,410,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
3,120,000
|
5,200,000
|
8,320,000
|
9,880,000
|
|
Khách lẻ inbound | Ngày thường | 2,640,000 | 4,400,000 | 7,040,000 | 8,360,000 |
Cuối tuần & Ngày lễ | 3,480,000 | 5,800,000 | 9,280,000 | 11,020,000 | |
Trẻ em dưới 16 tuổi | Ngày thường |
990,000
|
1,650,000
|
2,640,000
|
3,140,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
1,050,000
|
1,750,000
|
2,800,000
|
3,330,000
|
|
|
|
|
|
||
Visitor rate
|
Member rate
|
||||
THUÊ DỤNG CỤ |
9 Holes
|
18 Holes
|
9 Holes
|
18 Holes | |
Phụ thu phí Xe điện dùng riêng 1 người/xe |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
490,000
|
|
Thuê gậy - 1 bộ |
600,000
|
990,000
|
490,000
|
790,000
|
|
Thuê gậy - 1 gậy |
190,000
|
300,000
|
190,000
|
290,000
|
|
Thuê nửa bộ gậy |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
490,000
|
|
Thuê giày |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
390,000
|
|
Thuê bóng sân tập |
180,000
|
120,000
|
|||
Thuê túi trống |
190,000
|
390,000
|
190,000
|
290,000
|
|
Thuê dụng cụ gôn tại sân tập | Áp dụng giá thuê dụng cụ 9 hố | ||||
PHÍ ĐẶT CADDIE | |||||
Phí đặt Caddie |
200,000
|
180,000
|
|||
|
|
|
|||
PHÍ THAM QUAN (KHÔNG CHƠI GÔN) | 9 Hole | 18 Holes | 27 Hole | 36 Hole | |
Ngày thường |
1,140,000
|
1,900,000
|
3,040,000
|
3,610,000
|
|
Cuối tuần& Ngày lễ |
1,440,000
|
2,400,000
|
3,840,000
|
4,560,000
|
|
|
|
|
|||
RANGE MEMBER | Giá khách lẻ | Giá Hội viên | |||
01 month member |
1,800,000
|
1,000,000
|
|||
03 month member |
4,800,000
|
2,700,000
|
|||
|
|||||
PHÍ GIỮ TÚI GẬY GÔN | Giá khách lẻ | Giá Hội viên | |||
Qua đêm |
100,000
|
Miễn phí
|
|||
Theo tháng |
1,500,000
|
Miễn phí
|
|||
Theo năm |
12,500,000
|
Miễn phí
|
* Tất cả các phí trên đã bao gồm thuế (20% thuế tiêu thụ đặc biệt, 10%VAT) và 5% phí dịch vụ.
* Xe điện là bắt buộc cho tất cả các khách ngoại trừ Hội viên
BẢNG GIÁ GÔN - SÂN NORMAN 2024 - 2025
Áp dụng từ 01/12/2024 đến khi có Quyết định thay thế | Đơn vị tính: | VND |
ĐỐI TƯỢNG KHÁCH | NGÀY |
PHÍ CHƠI GÔN
|
|||
9 HOLE | 18 HOLE | 27 HOLE | 36 HOLE | ||
Hội viên | Ngày thường |
780,000
|
1,300,000
|
2,080,000
|
2,470,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
840,000
|
1,400,000
|
2,240,000
|
2,660,000
|
|
Khách Hội viên, | Ngày thường |
1,500,000
|
2,500,000
|
4,000,000
|
4,750,000
|
Hội viên BRG | Cuối tuần & Ngày lễ |
2,040,000
|
3,400,000
|
5,440,000
|
6,460,000
|
Khách lẻ nội địa | Ngày thường |
2,250,000
|
3,750,000
|
6,000,000
|
7,130,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
3,030,000
|
5,050,000
|
8,080,000
|
9,600,000
|
|
Khách lẻ inbound | Ngày thường |
2,550,000
|
4,250,000
|
6,800,000
|
8,080,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
3,390,000
|
5,650,000
|
9,040,000
|
10,740,000
|
|
Trẻ em dưới 16 tuổi | Ngày thường |
930,000
|
1,550,000
|
2,480,000
|
2,950,000
|
Cuối tuần & Ngày lễ |
990,000
|
1,650,000
|
2,640,000
|
3,140,000
|
|
|
|
|
|
||
Visitor rate
|
Member rate
|
||||
THUÊ DỤNG CỤ |
9 Holes
|
18 Holes
|
9 Holes
|
18 Holes | |
Phụ thu phí Xe điện dùng riêng 1 người/xe |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
490,000
|
|
Thuê gậy - 1 bộ |
600,000
|
990,000
|
490,000
|
790,000
|
|
Thuê gậy - 1 gậy |
190,000
|
300,000
|
190,000
|
290,000
|
|
Club Hire-Half set |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
490,000
|
|
Golf Shoes |
390,000
|
590,000
|
290,000
|
390,000
|
|
Range Balls - 50 balls |
180,000
|
120,000
|
|||
Thuê túi trống |
190,000
|
390,000
|
190,000
|
290,000
|
|
Thuê dụng cụ gôn tại sân tập | Áp dụng giá thuê dụng cụ 9 hố | ||||
PHÍ ĐẶT CADDIE | |||||
Phí đặt Caddie |
200,000
|
180,000
|
|||
|
|
|
|||
PHÍ THAM QUAN (KHÔNG CHƠI GÔN) | 9 Hole | 18 Holes | 27 Hole | 36 Hole | |
Ngày thường |
1,080,000
|
1,800,000
|
2,880,000
|
3,420,000
|
|
Cuối tuần& Ngày lễ |
1,380,000
|
2,300,000
|
3,680,000
|
4,370,000
|
|
|
|
|
|||
RANGE MEMBER | Visitor rate | Member rate | |||
01 month member |
1,800,000
|
1,000,000
|
|||
03 month member |
4,800,000
|
2,700,000
|
|||
PHÍ GIỮ TÚI GẬY GÔN | Giá khách lẻ | Giá Hội viên | |||
Qua đêm |
100,000
|
Free
|
|||
Theo tháng |
1,500,000
|
Free
|
|||
Theo năm |
12,500,000
|
Free
|
* Tất cả các phí trên đã bao gồm thuế (20% thuế tiêu thụ đặc biệt, 10%VAT) và 5% phí dịch vụ.
* Xe điện là bắt buộc cho tất cả các khách ngoại trừ Hội viên